🔍
Search:
ĐẤT VÀNG
🌟
ĐẤT VÀNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
누렇고 거무스름한 흙.
1
HOÀNG THỔ, ĐẤT VÀNG:
Đất màu vàng và hơi thẫm.
-
Danh từ
-
1
보물이 묻혀 있는 섬.
1
ĐẢO GIẤU VÀNG, ĐẢO VÀNG:
Đảo có chôn báu vật.
-
2
(비유적으로) 자원이 풍부하여 경제적으로 높은 가치가 있는 곳.
2
VÙNG ĐẤT VÀNG:
(cách nói ẩn dụ) Nơi tài nguyên phong phú có giá trị cao về mặt kinh tế.
🌟
ĐẤT VÀNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
밀가루, 달걀, 황토 등에 각종 약품이나 영양제, 과일 등을 반죽해서 얼굴 등에 바르거나 붙이는 미용법. 또는 그런 화장품.
1.
SỰ ĐẮP MẶT; MẶT NẠ DƯỠNG DA:
Cách làm đẹp bằng cách nhào hoa quả, chất dinh dưỡng hay dược phẩm vào bột mì, trứng gà, đất vàng... rồi đắp hay bôi lên mặt... Hoặc mĩ phẩm như vậy.
-
2.
종이나 비닐로 만든 작은 용기.
2.
HỘP, GÓI, TÚI:
Đồ chứa nhỏ làm bằng ni lông hay giấy.